Phiên âm : zhī shí shì wù.
Hán Việt : tri thì thức vụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能夠認清當前的情勢、世事和時代潮流, 不去違背。《二刻拍案驚奇》卷三六:「這是佛天面上好看的事, 況我每知時識務, 正該如此。」《文明小史》第二一回:「幸喜他知時識務, 常合些開通的朋友來往, 創議開辦了幾處學堂。」